Có 3 kết quả:

检修 jiǎn xiū ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄡ檢修 jiǎn xiū ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄡ蹇修 jiǎn xiū ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄡ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to overhaul
(2) to examine and fix (a motor)
(3) to service (a vehicle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to overhaul
(2) to examine and fix (a motor)
(3) to service (a vehicle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) go-between
(2) matchmaker

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0